Có 2 kết quả:

電器 điện khí電氣 điện khí

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đồ điện, các dụng cụ về điện.

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hơi điện, sức điện.

Bình luận 0